Kythuatoto.info xin gửi đến bạn chi tiết bản thông số kỹ thuật xe i10 Sedan năm 2019. Nếu bạn đang có nhu cầu muốn tìm mua một chiếc xe cỡ nhỏ để phục phụ cho việc đi lại hoặc dịch vụ. Hãy tham khảo ngay bảng thông số kỹ thuật grand i10 sedan mà chúng tôi cung cấp.
Hyundai i10 Sedan tại Việt Nam
Hyundai Grand i10 được ra mắt lần đầu tiên trên thế giới vào năm 2007. Phong cách thiết kế đầu tiên của dòng xe này được thiết kế theo phong cách Hatchback 5 cửa thay thế cho dòng xe Hyundai Altos. Thế hệ đầu tiên của i10 chỉ được sản xuất dành thị trường châu Âu và một số nước khó tính khác trên thế giới. Mãi đến năm 2013, Hyundai Grand i10 Hyundai Thành Công đã ra mắt chiếc xe i10 đầu tiên tại Việt Nam (HTC). Hyundai Thành công bắt đầu bán năm 2014 nhưng mãi đến 2017 mới bắt đầu lắp ráp tại nước.
Với thiết kế khá đẹp mắt, được đa dạng hóa các biến thể với rất nhiều phiên bản khác nhau. Đầy đủ từ Hatchback đến Sedan, từ hộp số sàn MT đến số tự động AT. Mức giá của dòng xe này cũng khá hợp lý trong phân khúc của nó. Chính vì vậy, Hyundai Grand i10 nhanh chóng chiếm được sự ưa chuộng của khách hàng Việt. Dần dần trở thành thương hiệu xe hơi số 1 Hàn Quốc bứt phá tại Việt Nam.
Cập nhật giá xe ô tô i10 mới nhất
Thông số kỹ thuật xe i10 sedan về kích thước
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 – Sedan | |||
Thông số | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.995 x 1.660 x 1.505 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |
Phiên bản Grand i10 sedan 1.2 Base 2019: Kích thước tổng thể DxRxC 3,995 x 1,660 x 1,505 mm, chiều dài cơ sở 2425 mm. Khoảng sáng gầm xe 152 mm.
Phiên bản Grand i10 sedan 1.2 MT: Kích thước tổng thể DxRxC 3,995 x 1,660 x 1,505 mm, chiều dài cơ sở 2425 mm. Khoảng sáng gầm xe 152 mm.
Phiên bản Grand i10 sedan 1.2 AT: Kích thước tổng thể DxRxC 3,995 x 1,660 x 1,505 mm, chiều dài cơ sở 2425 mm. Khoảng sáng gầm xe 152 mm.
(*) Các màu xe i10 năm 2020 gồm 6 màu: trắng, cam, bạc, đỏ, vàng cát và xanh dương
Thông số kỹ thuật xe grand i10: Động cơ, Vận hành
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 – Sedan | |||
Thông số | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Động cơ | KAPPA 1.2 MPI | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.248 | ||
Công suất cực đại (mã lực/rpm) | 87/6.000 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 119,68/4.000 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | ||
Hộp số | 5MT | 4AT | |
Hệ thống dẫn động | FWD | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | ||
Hệ thống treo trước | Mac Pherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Thông số lốp | 165/65R14 |
Thông số kỹ thuật xe i10: Thiết kế nội thất bên trong
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 – Sedan | |||
Thông số | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Vô lăng bọc da | – | có | |
Vô lăng trợ lực + gật gù | Có | ||
Ghế bọc nỉ | Có | – | |
Ghế bọc da | – | Có | |
Ghế lái chỉnh độ cao | – | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | – | |
Chìa khóa thông minh | – | Có | |
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | – | Có | |
Số loa | 4 | ||
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | Có | ||
Kính an toàn chống kẹt | – | Có | |
Camera lùi + gương chống chói | – | Có | |
Cảm biến lùi | – | Có | |
Hệ thống chống trộm (immobilizer)
|
– | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | ||
Châm thuốc + Gạt tàn | – | Có | |
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | Có | ||
Cốp mở điện | Có | ||
Điều hòa chỉnh tay | Có |
Thông số kỹ thuật xe i10: Thiết Kế bên ngoài
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 – Sedan | |||
Thông số | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Gương chỉnh điện | Có | – | |
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | – | Có | |
Đèn sương mù | – | Có | |
Gương chiếu hậu | Có |
Thông số kỹ thuật xe i10: An toàn xe
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 – Sedan | |||
Thông số | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Túi khí đơn | – | Có | – |
Túi khí đôi | – | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | – | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | – | Có |
Thông số kỹ thuật xe i10: Mức tiêu thụ nhiên liệu
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 – Sedan | |||
Thông số | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Trong đô thị | 6,78 | 7,27 | 7,88 |
Ngoài đô thị | 4,56 | 4,63 | 5,91 |
Kết hợp | 5,4 | 5,6 | 6,6 |
Trên đây là chi tiết các thông số kỹ thuật grand i10 sedan mà kythuatoto.info chia sẻ .Nếu bạn đang muốn tìm hiểu hoặc đang có nhu cầu mua chiếc xe nhỏ hạng A này. Hi vọng những thông tin này sẽ cung cấp cho bạn được những thông tin cần thiết nhất.
Xem thêm >> xe ô tô 7 chỗ giá rẻ